Từ điển Trần Văn Chánh
瀁 - dưỡng
① Nước di chuyển; ② Di chuyển thuyền hoặc vật gì trên nước; ③ Sóng gợn (như 漾); ④ Đầy tràn, chứa chan, quá nhiều (như 漾); ⑤ [Yăng] Tên một dòng suối ở tỉnh Thiểm Tây (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瀁 - dạng
Nước tràn ra — Nước xao động. Như chữ Dạng 漾.